Loading data. Please wait

EN 60601-2-13

Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential requirements of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60601-2-13
Tên tiêu chuẩn
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential requirements of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003)
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60601-2-13*VDE 0750-2-13 (2007-05), IDT
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003 + A1:2006); German version EN 60601-2-13:2006 + A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60601-2-13*VDE 0750-2-13
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 (2003-05), IDT
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 60601-2-13 (2007-05-31), IDT * NF C74-345 (2007-02-01), IDT * SN EN 60601-2-13 (2006-06), IDT * OEVE/OENORM EN 60601-2-13 (2007-07-01), IDT * PN-EN 60601-2-13 (2006-10-10), IDT * SS-EN 60601-2-13 (2006-08-21), IDT * UNE-EN 60601-2-13 (2007-01-10), IDT * STN EN 60601-2-13 (2007-05-01), IDT * STN EN 60601-2-13 (2007-11-01), IDT * CSN EN 60601-2-13 (2007-05-01), IDT * DS/EN 60601-2-13 (2007-02-26), IDT * NEN-EN-IEC 60601-2-13:2006 en (2006-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 407 (1991-12)
Small medical gas cylinders; pin-index yoke-type valve connections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 407
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5145 (2004-04)
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures - Selection and dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5145
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5356-1 (1996-12)
Anaesthetic and respiratory equipment - Conical connectors - Part 1: Cones and sockets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5356-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5356-2 (1987-07)
Anaesthetic and respiratory equipment; Conical connectors; Part 2 : Screw-threaded weight-bearing connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5356-2
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5359 (2000-11)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5362 (2000-12)
Anaesthetic reservoir bags
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5362
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7767 (1997-05)
Oxygen monitors for monitoring patient breathing mixtures - Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7767
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8835-2 (1999-05)
Inhalational anaesthesia systems - Part 2: Anaesthetic breathing systems for adults
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8835-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8835-3 (1997-01)
Inhalational anaesthesia systems - Part 3: Anaesthetic gas scavenging systems - Transfer and receiving systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8835-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8835-4 (2004-06)
Inhalational anaesthesia systems - Part 4: Anaesthetic vapour delivery devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8835-4
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8835-5 (2004-05)
Inhalational anaesthesia systems - Part 5: Anaesthetic ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8835-5
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9703-1 (1992-07)
Anaesthesia and respiratory care alarm signals; part 1: visual alarm signals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9703-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9703-2 (1994-11)
Anaesthesia and respiratory care alarm signals - Part 2: Auditory alarm signals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9703-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9703-3 (1998-11)
Anaesthesia and respiratory care alarm signals - Part 3: Guidance on application of alarms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9703-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9918 (1993-02)
Capnometers for use with humans; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9918
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10524 (1995-12)
Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices for medical gas systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10524
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11196 (1995-10)
Anaesthetic gas monitors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11196
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223 (2000-04)
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15223
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11 (1999-02) * ISO 7396-1 (2002-09)
Thay thế cho
EN 740 (1998-08)
Anaesthetic workstations and their modules - Particular requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 740
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60601-2-13 (2005-09)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential requirements of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60601-2-13
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 80601-2-13 (2012-12)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-13
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 80601-2-13 (2012-12)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for basic safety and essential performance of an anaesthetic workstation (ISO 80601-2-13:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80601-2-13
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-13 (2006-06)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential requirements of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-13
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60601-2-13 (2005-09)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential requirements of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60601-2-13
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Anaesthesiology * Anaesthetic apparatus * Anaesthetic equipment * Definitions * Electric appliances * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Equipment for stunning * Equipment safety * Gas flow * Inscription * Instructions for use * Marking * Medical equipment * Medical sciences * Medical technology * Occupational safety * Protection against electric shocks * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Workplace safety
Số trang