Loading data. Please wait

prEN 737-3

Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum - Basic requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 737-3
Tên tiêu chuẩn
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum - Basic requirements
Ngày phát hành
1994-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 737-3 (1994-11), IDT * 94/505716 DC (1994-09-05), IDT * OENORM EN 737-3 (1994-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 143 (1989-11)
Respiratory protective devices; particle filters; requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 143
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 13.340.30. Thiết bị bảo vệ hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 286-1 (1991-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen; part 1: design, manufacture and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 475 (1991-03)
Medical devices; electrically-generated alarms signals
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 475
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 737-1 (1992-09)
Medical gas pipeline systems; part 1: terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 737-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5145 (1990-03)
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures; selection and dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5145
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 737-6 * prEN 738 (1992-09) * prEN 739 (1992-09) * prEN 793 (1992-09) * prEN 1057 (1993-03) * IEC 60364 * ISO/DIS 407 (1989-08) * ISO 9703-1 (1991)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 737-3 (1998-05)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 737-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7396-1 (2007-04)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum (ISO 7396-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7396-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-3 (1998-10)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 737-3 (1998-05)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 737-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 737-3 (1994-07)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 737-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alarm systems * Anaesthetic equipment * Certification * Commissioning * Definitions * Gas circuits * Gas supply * Gases * Hospital equipment * Inspection * Installations * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Performance * Pipe system * Pipelines * Plant * Pressure gas pipelines * Rescue and ambulance services * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Stop valves * Supply systems * Surveillance (approval) * Testing * Vacuum * Valves
Số trang