Loading data. Please wait

prEN 737-3

Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 737-3
Tên tiêu chuẩn
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Ngày phát hành
1998-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 286-1 (1998-02)
Simple unfired pressure vessels designed to contain air or nitrogen - Part 1: Pressure vessels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 286-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 475 (1995-02)
Medical devices - Electrically-generated alarm signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 475
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 793 (1997-12)
Particular requirements for safety of medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 793
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 850 (1996-07)
Transportable gas cylinders - Pin-index, yoke-type valve outlet connections for medical use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 850
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1441 (1997-10)
Medical devices - Risk analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1441
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46001 (1996-08)
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9001
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46001
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5145 (1990-03)
Cylinder valve outlets for gases and gas mixtures; selection and dimensioning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5145
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 143 (1991) * prEN 738-2 (1998) * EN ISO 9001 (1994-07) * HD 384
Thay thế cho
prEN 737-3 (1994-07)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 737-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 737-3 (1998-10)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 7396-1 (2007-04)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum (ISO 7396-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7396-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-3 (1998-10)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 737-3 (1998-05)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 737-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 737-3 (1994-07)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 737-3
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alarm systems * Anaesthetic equipment * Certification * Commissioning * Definitions * Gas circuits * Gas supply * Gases * Hospital equipment * Inspection * Installations * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Performance * Pipe system * Pipelines * Plant * Pressure gas pipelines * Rescue and ambulance services * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Stop valves * Supply systems * Surveillance (approval) * Testing * Vacuum * Valves
Số trang