Loading data. Please wait
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-07-00
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011); German version EN ISO 9999:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S96-001*NF EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-10-01 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-12-01 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-09-25 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2013-02-08 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007/Cor 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999/AC |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons; classification (ISO 9999:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29999 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007/Cor 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999/AC |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/DIS 9999:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO/DIS 9999:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO/FDIS 9999:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO/DIS 9999:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |