Loading data. Please wait

prEN ISO 9999

Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO/DIS 9999:2005)

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2005-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 9999
Tên tiêu chuẩn
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO/DIS 9999:2005)
Ngày phát hành
2005-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9999 (2005-04), IDT * ISO/DIS 9999 (2005-02), IDT * OENORM EN ISO 9999 (2005-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 9999 (2006-11)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9999 (2011-07)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9999 (2007-03)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9999 (2006-11)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9999 (2005-02)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO/DIS 9999:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aids * Aids for the disabled * Classification * Classification systems * Communication media * Definitions * Domestic * Flats * Furniture * Handicapped people * Handicapped persons * Handling * Household use * Means of handling * Orthotic devices * Prosthetic devices * Recreational equipment * Safety * Signalling * Technical aid * Terminology * Therapy equipment * Tools * Accessories
Số trang
72