Loading data. Please wait

EN ISO 9999

Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007)

Số trang: 101
Ngày phát hành: 2007-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9999
Tên tiêu chuẩn
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007)
Ngày phát hành
2007-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S96-001*NF EN ISO 9999 (2007-05-01), IDT
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF S96-001*NF EN ISO 9999
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2007-06), IDT * BS EN ISO 9999 (2007-03-30), IDT * ISO 9999 (2007-03), IDT * SN EN ISO 9999 (2007-06), IDT * OENORM EN ISO 9999 (2007-06-01), IDT * OENORM EN ISO 9999 (2009-11-15), IDT * PN-EN ISO 9999 (2007-09-20), IDT * SS-EN ISO 9999 (2007-03-19), IDT * UNE-EN ISO 9999 (2007-09-26), IDT * UNI EN ISO 9999:2007 (2007-10-04), IDT * STN EN ISO 9999 (2007-08-01), IDT * CSN EN ISO 9999 (2007-10-01), IDT * DS/EN ISO 9999 (2007-09-16), IDT * DS/EN ISO 9999 (2008-04-04), IDT * NEN-EN-ISO 9999:2007 en (2007-03-01), IDT * NEN-EN-ISO 9999:2007 nl (2007-03-01), IDT * SFS-EN ISO 9999 (2007-12-14), IDT * SFS-EN ISO 9999:en (2007-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1087-1 (2000-10)
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087-2 (2000-03)
Thay thế cho
EN ISO 9999 (2002-10)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9999 (2006-11)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 9999 (2011-07)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9999 (2011-07)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9999 (2002-10)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29999 (1994-02)
Technical aids for disabled persons; classification (ISO 9999:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29999
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9999 (2007-03)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9999 (2006-11)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9999 (2005-02)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO/DIS 9999:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9999 (2002-05)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9999 (1998-04)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9999 (1997-10)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO/FDIS 9999:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9999 (1996-08)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO/DIS 9999:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aids * Aids for the disabled * Classification * Classification systems * Communication media * Definitions * Disability * Disabled people * Domestic * Flats * Furniture * Handicapped people * Handicapped persons * Handling * Household use * Means of handling * Orthotic devices * Prosthetic devices * Recreational equipment * Safety * Signalling * Technical aid * Terminology * Therapy equipment * Tools * Accessories
Số trang
101