Loading data. Please wait

prEN ISO 9999

Technical aids for disabled persons - Classification (ISO/DIS 9999:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 9999
Tên tiêu chuẩn
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO/DIS 9999:1996)
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
96/563022 DC (1996-09-02), IDT * ISO/DIS 9999 (1996-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1087 (1990-05)
Terminology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7930 (1986-05)
Wheelchairs; Type classification based on appearance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7930
Ngày phát hành 1986-05-00
Mục phân loại 11.120.20. Vật liệu y tế. Ðồ băng bó mổ xẻ
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN ISO 9999 (1997-10)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO/FDIS 9999:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 9999 (2011-07)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9999 (2007-03)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9999 (2002-10)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9999 (1998-04)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9999
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9999 (1997-10)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO/FDIS 9999:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 9999 (1996-08)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO/DIS 9999:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 9999
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aids * Aids for the disabled * Classification * Handicapped persons * Technical aid * Accessories
Số trang