Loading data. Please wait
prEN ISO 9999Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2002)
Số trang: 117
Ngày phát hành: 2002-05-00
| Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9999 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |