Loading data. Please wait

NF S96-001*NF EN ISO 9999

Assistive products for persons with disability - Classification and terminology

Số trang: 109
Ngày phát hành: 2007-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF S96-001*NF EN ISO 9999
Tên tiêu chuẩn
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology
Ngày phát hành
2007-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9999:2007,IDT * EN ISO 9999/AC:2009,IDT * ISO 9999:2007,IDT * ISO 9999/AC1:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF X03-003-1*NF ISO 1087-1 (2001-02-01)
Terminology work - Vocabulary - Part 1 : theory and application
Số hiệu tiêu chuẩn NF X03-003-1*NF ISO 1087-1
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087-2
Thay thế cho
NF EN ISO 9999:200302 (S96-001)
Thay thế bằng
NF S96-001*NF EN ISO 9999 (2011-10-01)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF S96-001*NF EN ISO 9999
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF S96-001*NF EN ISO 9999 (2011-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF S96-001*NF EN ISO 9999
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF S96-001*NF EN ISO 9999*NF EN ISO 9999:200302 (S96-001)
Từ khóa
Prosthetic devices * Nomenclature * Leisure equipment * Circulation spaces * Disabled people * Medical equipment * Ergonomics * Construction works * Design * Terminology * Definitions * Orthopaedics * Signalling * Classification * Household equipment * Structuring
Số trang
109