Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9999

Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011); German version EN ISO 9999:2011

Số trang: 120
Ngày phát hành: 2011-10-00

Liên hệ
This International Standard establishes a classification of assistive products, especially produced or generally available, for persons with disability. Assistive products used by a person with disability, but which require the assistance of another person for their operation, are included in the classification. The following items are specifically excluded from this International Standard: items used for the installation of assistive products; solutions obtained by combinations of assistive products which are individually classified in this International Standard; medicines; assistive products and instruments used exclusively by healthcare professionals; non-technical solutions, such as personal assistance, guide dogs or lip-reading; implanted devices; financial support.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9999
Tên tiêu chuẩn
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011); German version EN ISO 9999:2011
Ngày phát hành
2011-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9999 (2011-07), IDT * ISO 9999 (2011-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1540 (1998-10)
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1540
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12182 (1999-09)
Technical aids for disabled persons - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12182
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087-1 (2000-10)
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7176-26 (2007-04)
Wheelchairs - Part 26: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-26
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8549-1 (1989-07)
Prosthetics and orthotics; vocabulary; part 1: general terms for external limb protheses and external orthoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8549-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8549-2 (1989-07)
Prosthetics and orthotics; vocabulary; part 2: terms relating to external limb prostheses and wearers of these prostheses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8549-2
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8669-1 (1988-07)
Urine collection bags; part 1: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8669-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8670-1 (1988-07)
Ostomy collection bags; part 1: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8670-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9949-1 (1993-07)
Urine absorbing aids; vocabulary; part 1: conditions of urinary incontinence
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9949-1
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9949-2 (1993-07)
Urine absorbing aids; vocabulary; part 2: products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9949-2
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10535 (2006-12)
Hoists for the transfer of disabled persons - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10535
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11199-1 (1999-08)
Walking aids manipulated by both arms - Requirements and test methods - Part 1: Walking frames
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11199-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11334-1 (2007-02)
Assistive products for walking manipulated by one arm - Requirements and test methods - Part 1: Elbow crutches
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11334-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087-2 (2000-03)
Thay thế cho
DIN EN ISO 9999 Berichtigung 1 (2009-09)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007); German version EN ISO 9999:2007, Corrigendum to DIN EN ISO 9999:2007-06; German version EN ISO 9999:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2007-06)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007); German version EN ISO 9999:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2010-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9999 (2011-10)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011); German version EN ISO 9999:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2003-04)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002); German version EN ISO 9999:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 Berichtigung 1 (2009-09)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007); German version EN ISO 9999:2007, Corrigendum to DIN EN ISO 9999:2007-06; German version EN ISO 9999:2007/AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29999 (1994-05)
Technical aids for disabled persons; classification (ISO 9999:1992); German version EN 29999:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29999
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2007-06)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007); German version EN ISO 9999:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (1998-08)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998); German version EN ISO 9999:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2010-05) * DIN EN ISO 9999 (2005-04) * DIN EN ISO 9999 (2003-04) * DIN ISO 9999 (1991-07)
Từ khóa
Aids * Aids for the disabled * Classification * Classification systems * Communication media * Definitions * Disability * Disabled people * Domestic * Encoding * Flats * Furniture * Handicapped people * Handicapped persons * Handling * Household use * Leisure * Means of handling * Medical sciences * Orthotic devices * Prosthetic devices * Recreational equipment * Safety * Signalling * Technical aid * Terminology * Therapy equipment * Tools * Vocabulary * Working places * Operating stations * Codification * Accessories
Số trang
120