Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9999

Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998); German version EN ISO 9999:1998

Số trang: 66
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
The document establishes a classification of technical aids for disabled persons. At present, it is restricted to those technical aids which are used mainly by an individual disabled person.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9999
Tên tiêu chuẩn
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998); German version EN ISO 9999:1998
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9999 (1998-04), IDT * ISO 9999 (1998-04), IDT * SN EN ISO 9999 (1998), IDT * TS EN ISO 9999 (2001-05-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1087-1 (1990) * ISO 1087-2 (1990)
Thay thế cho
DIN EN 29999 (1994-05)
Technical aids for disabled persons; classification (ISO 9999:1992); German version EN 29999:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29999
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 9999 (2003-04)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002); German version EN ISO 9999:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9999 (2011-10)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011); German version EN ISO 9999:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2007-06)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007); German version EN ISO 9999:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2003-04)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002); German version EN ISO 9999:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29999 (1994-05)
Technical aids for disabled persons; classification (ISO 9999:1992); German version EN 29999:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29999
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (1998-08)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998); German version EN ISO 9999:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 9999 (1991-07)
Từ khóa
Accessories * Aids * Aids for the disabled * Classification * Communication media * Definitions * Domestic * Flats * Furniture * Handicapped people * Handicapped persons * Handling * Means of handling * Prosthetic devices * Recreational equipment * Safety * Signalling * Technical aid * Therapy equipment * Tools
Số trang
66