Loading data. Please wait
Technical aids for disabled persons; classification (ISO 9999:1992); German version EN 29999:1994
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1994-05-00
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998); German version EN ISO 9999:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011); German version EN ISO 9999:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002); German version EN ISO 9999:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons; classification (ISO 9999:1992); German version EN 29999:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29999 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007); German version EN ISO 9999:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998); German version EN ISO 9999:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |