Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9999

Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002); German version EN ISO 9999:2002

Số trang: 118
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
This standard establishes a classification of technical aids for persons with disabilities.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9999
Tên tiêu chuẩn
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002); German version EN ISO 9999:2002
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9999 (2002-10), IDT * ISO 9999 (2002-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8549-2 (1989-07)
Prosthetics and orthotics; vocabulary; part 2: terms relating to external limb prostheses and wearers of these prostheses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8549-2
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8549-3 (1989-07)
Prosthetics and orthotics; vocabulary; part 3: terms relating to external orthoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8549-3
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8669-1 (1988-07)
Urine collection bags; part 1: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8669-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8670-1 (1988-07)
Ostomy collection bags; part 1: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8670-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9949-2 (1993-07)
Urine absorbing aids; vocabulary; part 2: products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9949-2
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9949-3 (1993-07)
Urine absorbing aids; vocabulary; part 3: identification of product types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9949-3
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10535 (1998-10)
Hoists for the transfer of disabled persons - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10535
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
53.020.99. Thiết bị nâng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087 Reihe * EU-DGV * ICDH-2
Thay thế cho
DIN EN ISO 9999 (1998-08)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998); German version EN ISO 9999:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 9999 (2007-06)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007); German version EN ISO 9999:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9999 (2011-10)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011); German version EN ISO 9999:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2003-04)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002); German version EN ISO 9999:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29999 (1994-05)
Technical aids for disabled persons; classification (ISO 9999:1992); German version EN 29999:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29999
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2007-06)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007); German version EN ISO 9999:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (1998-08)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998); German version EN ISO 9999:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2003-04) * DIN ISO 9999 (1991-07)
Từ khóa
Aids * Aids for the disabled * Classification * Communication media * Definitions * Domestic * Flats * Furniture * Handicapped people * Handicapped persons * Handling * Means of handling * Prosthetic devices * Recreational equipment * Safety * Signalling * Technical aid * Terminology * Therapy equipment * Tools * Accessories
Số trang
118