Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9999

Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007); German version EN ISO 9999:2007

Số trang: 105
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
This standard establishes a classification of technical aids for persons with disabilities.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9999
Tên tiêu chuẩn
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007); German version EN ISO 9999:2007
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9999 (2007-03), IDT * ISO 9999 (2007-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 11199-2 (2005-07)
Walking aids manipulated by both arms - Requirements and test methods - Part 2: Rollators (ISO 11199-2:2005); German version EN ISO 11199-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11199-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11334-1 (2007-04)
Assistive products for walking manipulated by one arm - Requirements and test methods - Part 1: Elbow crutches (ISO 11334-1:2007); German version EN ISO 11334-1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11334-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11334-4 (1999-12)
Walking aids manipulated by one arm - Requirements and test methods - Part 4: Walking sticks with three or more legs; German version EN ISO 11334-4:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11334-4
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12182 (1999-09)
Technical aids for disabled persons - General requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12182
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087-1 (2000-10)
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6440 (1985-12)
Wheelchairs; Nomenclature, terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6440
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8549-1 (1989-07)
Prosthetics and orthotics; vocabulary; part 1: general terms for external limb protheses and external orthoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8549-1
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8549-2 (1989-07)
Prosthetics and orthotics; vocabulary; part 2: terms relating to external limb prostheses and wearers of these prostheses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8549-2
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8549-3 (1989-07)
Prosthetics and orthotics; vocabulary; part 3: terms relating to external orthoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8549-3
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8669-1 (1988-07)
Urine collection bags; part 1: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8669-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8670-1 (1988-07)
Ostomy collection bags; part 1: vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8670-1
Ngày phát hành 1988-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9949-2 (1993-07)
Urine absorbing aids; vocabulary; part 2: products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9949-2
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9949-3 (1993-07)
Urine absorbing aids; vocabulary; part 3: identification of product types
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9949-3
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 11.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến dược phẩm
11.180.20. Hỗ trợ người không kiềm chế được và người có hậu môn nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10535 (2006-12)
Hoists for the transfer of disabled persons - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10535
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11199-1 (1999-08)
Walking aids manipulated by both arms - Requirements and test methods - Part 1: Walking frames
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11199-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11199-2 (2005-04)
Walking aids manipulated by both arms - Requirements and test methods - Part 2: Rollators
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11199-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11334-1 (2007-02)
Assistive products for walking manipulated by one arm - Requirements and test methods - Part 1: Elbow crutches
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11334-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11334-4 (1999-02)
Walking aids manipulated by one arm - Requirements and test methods - Part 4: Walking sticks with three or more legs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11334-4
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10535 (2007-04) * DIN EN ISO 11199-1 (2000-09) * ISO 1087-2 (2000-03)
Thay thế cho
DIN EN ISO 9999 (2003-04)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002); German version EN ISO 9999:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2005-04)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 9999 (2011-10)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011); German version EN ISO 9999:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9999 (2011-10)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011); German version EN ISO 9999:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2003-04)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology (ISO 9999:2002); German version EN ISO 9999:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 29999 (1994-05)
Technical aids for disabled persons; classification (ISO 9999:1992); German version EN 29999:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 29999
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2007-06)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2007); German version EN ISO 9999:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (1998-08)
Technical aids for disabled persons - Classification (ISO 9999:1998); German version EN ISO 9999:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9999
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9999 (2005-04) * DIN ISO 9999 (1991-07)
Từ khóa
Aids * Aids for the disabled * Classification * Classification systems * Communication media * Definitions * Disability * Disabled people * Domestic * Flats * Furniture * Handicapped people * Handicapped persons * Handling * Household use * Means of handling * Orthotic devices * Prosthetic devices * Recreational equipment * Safety * Signalling * Technical aid * Terminology * Therapy equipment * Tools * Accessories
Số trang
105