Loading data. Please wait
Hoists for the transfer of disabled persons - Requirements and test methods
Số trang: 51
Ngày phát hành: 2006-12-00
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Care labelling code using symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3758 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hoists for the transfer of disabled persons - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10535 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hoists for the transfer of disabled persons - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10535 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hoists for the transfer of disabled persons - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10535 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |