Loading data. Please wait

ISO 9999

Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology

Số trang: 96
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9999
Tên tiêu chuẩn
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9999 (2003-04), IDT * BS EN ISO 9999 (2002-12-16), IDT * GB/T 16432 (2004), IDT * EN ISO 9999 (2002-10), IDT * NF S96-001 (2003-02-01), IDT * SN EN ISO 9999 (2002-10), IDT * OENORM EN ISO 9999 (2003-04-01), IDT * PN-EN ISO 9999 (2004-08-15), IDT * SS-EN ISO 9999 (2002-12-13), IDT * UNE-EN ISO 9999 (2003-06-27), IDT * GOST R 51079 (2006), IDT * UNI EN ISO 9999:2004 (2004-12-01), IDT * CSN EN ISO 9999 (2004-11-01), IDT * DS/EN ISO 9999 (2003-02-11), IDT * DS/EN ISO 9999 (2007-01-02), IDT * NEN-EN-ISO 9999:2002 en (2002-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 9999:2002 nl (2002-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1087 Reihe
Thay thế cho
ISO 9999 (1998-04)
Technical aids for disabled persons - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9999 (2002-05)
Thay thế bằng
ISO 9999 (2007-03)
Lịch sử ban hành
ISO 9999 (2011-07)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (2002-10)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (1998-04)
Technical aids for disabled persons - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (1992-04)
Technical aids for disabled persons; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (2007-03) * ISO/FDIS 9999 (2002-05) * ISO/DIS 9999 (1999-12) * ISO/FDIS 9999 (1997-10) * ISO/DIS 9999 (1996-08) * ISO/DIS 9999 (1989-04)
Từ khóa
Aids * Aids for the disabled * Classification * Communication media * Definitions * Domestic * Flats * Furniture * Handicapped people * Handicapped persons * Handling * Means of handling * Prosthetic devices * Recreational equipment * Safety * Signalling * Technical aid * Terminology * Therapy equipment * Tools * Accessories
Số trang
96