Loading data. Please wait

ISO 9999

Technical aids for disabled persons - Classification

Số trang: 90
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9999
Tên tiêu chuẩn
Technical aids for disabled persons - Classification
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9999 (1998-08), IDT * BS EN ISO 9999 (1998-06-15), IDT * EN ISO 9999 (1998-04), IDT * NF S96-001 (1998-07-01), IDT * SN EN ISO 9999 (1998), IDT * OENORM EN ISO 9999 (1998-10-01), IDT * SS-EN ISO 9999 (1998-09-11), IDT * UNE-EN ISO 9999 (1999-02-03), IDT * SPE 9999:1998 nl (1998-05-01), NEQ * STN EN ISO 9999 (2000-06-01), IDT * NEN-EN-ISO 9999:1998 en (1998-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1087-1 * ISO 1087-2
Thay thế cho
ISO 9999 (1992-04)
Technical aids for disabled persons; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9999 (1997-10)
Thay thế bằng
ISO 9999 (2002-10)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9999 (2011-07)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (2002-10)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (1998-04)
Technical aids for disabled persons - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (1992-04)
Technical aids for disabled persons; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (2007-03) * ISO/FDIS 9999 (1997-10) * ISO/DIS 9999 (1996-08) * ISO/DIS 9999 (1989-04)
Từ khóa
Accessories * Aids * Aids for the disabled * Classification * Communication media * Definitions * Domestic * Flats * Furniture * Handicapped people * Handicapped persons * Handling * Means of handling * Prosthetic devices * Recreational equipment * Safety * Signalling * Technical aid * Therapy equipment * Tools
Số trang
90