Loading data. Please wait

ISO 9999

Assistive products for persons with disability - Classification and terminology

Số trang: 100
Ngày phát hành: 2011-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9999
Tên tiêu chuẩn
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology
Ngày phát hành
2011-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9999 (2011-10), IDT * BS EN ISO 9999 (2011-08-31), IDT * EN ISO 9999 (2011-07), IDT * NF S96-001 (2011-10-01), IDT * SN EN ISO 9999 (2011-10), IDT * OENORM EN ISO 9999 (2011-11-01), IDT * PN-EN ISO 9999 (2011-09-30), IDT * SS-EN ISO 9999 (2011-08-04), IDT * UNE-EN ISO 9999 (2012-02-29), IDT * UNE-EN ISO 9999 (2012-06-06), IDT * GOST R ISO 9999 (2014), IDT * TS EN ISO 9999 (2012-07-19), IDT * UNI EN ISO 9999:2011 (2011-09-15), IDT * STN EN ISO 9999 (2011-11-01), IDT * CSN EN ISO 9999 (2011-12-01), IDT * DS/EN ISO 9999 (2011-09-25), IDT * DS/EN ISO 9999 (2013-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 9999:2011 en (2011-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 9999:2011 nl (2011-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 9999 Technical Corrigendum 1 (2007-08)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (2007-03) * ISO/FDIS 9999 (2011-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 9999 (2011-07)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (2002-10)
Technical aids for persons with disabilities - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (1998-04)
Technical aids for disabled persons - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (1992-04)
Technical aids for disabled persons; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 Technical Corrigendum 1 (2007-08)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 9999 (2011-04) * ISO/DIS 9999 (2010-04) * ISO 9999 (2007-03) * ISO/FDIS 9999 (2006-11) * ISO/DIS 9999 (2005-02) * ISO/FDIS 9999 (2002-05) * ISO/DIS 9999 (1999-12) * ISO/FDIS 9999 (1997-10) * ISO/DIS 9999 (1996-08) * ISO/DIS 9999 (1989-04)
Từ khóa
Aids * Aids for the disabled * Classification * Classification systems * Communication media * Definitions * Disability * Disabled people * Domestic * Encoding * Flats * Furniture * Handicapped people * Handicapped persons * Handling * Household use * Leisure * Means of handling * Medical sciences * Orthotic devices * Prosthetic devices * Recreational equipment * Safety * Signalling * Technical aid * Terminology * Therapy equipment * Tools * Vocabulary * Working places * Operating stations * Codification * Accessories
Số trang
100