Loading data. Please wait

ISO 9999 Technical Corrigendum 1

Assistive products for persons with disability - Classification and terminology; Technical Corrigendum 1

Số trang: 1
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 9999 Technical Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology; Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9999 Berichtigung 1 (2009-09), IDT * BS EN ISO 9999 (2007-03-30), NEQ * EN ISO 9999/AC (2009-04), IDT * NF S96-001 (2007-05-01), IDT * SN EN ISO 9999/AC (2009-09), IDT * OENORM EN ISO 9999 (2009-11-15), IDT * PN-EN ISO 9999/AC (2009-06-22), IDT * SS-EN ISO 9999/AC (2009-05-25), IDT * UNE-EN ISO 9999/AC (2009-06-10), IDT * CSN EN ISO 9999 (2007-10-01), IDT * DS/EN ISO 9999/AC (2009-05-29), IDT * NEN-EN-ISO 9999:2007/C1:2009 en (2009-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9999 (2007-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 9999 (2011-07)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 9999 (2011-07)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 Technical Corrigendum 1 (2007-08)
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aids * Aids for the disabled * Classification * Classification systems * Communication media * Definitions * Disability * Disabled people * Domestic * Flats * Furniture * Handicapped people * Handicapped persons * Handling * Household use * Means of handling * Orthotic devices * Prosthetic devices * Recreational equipment * Safety * Signalling * Technical aid * Terminology * Therapy equipment * Tools * Accessories
Số trang
1