Loading data. Please wait

ISO 6440

Wheelchairs; Nomenclature, terms and definitions

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1985-12-00

Liên hệ
Definitions and illustrations of the basic elements of wheelchairs (manual, electric and any others). The dimensions commonly used to describe the wheelchair's physical characteristics are also shown. The list of accessories given is not exhaustive.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6440
Tên tiêu chuẩn
Wheelchairs; Nomenclature, terms and definitions
Ngày phát hành
1985-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 13240-2 (1983-12), MOD * DIN ISO 6440 (1994-01), IDT * DIN ISO 6440 (1992-09), IDT * ABNT NBR ISO 6440 (2002-10-30), IDT * BS 6937 (1988-02-29), IDT * GB/T 14729 (2000), IDT * NF S90-602 (1985-12-01), MOD * JIS T 9201 (1998-05-20), MOD * JIS T 9201 (2006-03-25), MOD * JIS T 9203 (1999-09-20), MOD * OENORM K 1101 (1988-11-01), NEQ * PN-ISO 6440 (2001-12-13), IDT * UNE 111913 (1991-01-23), NEQ * GOST R 50653 (1994), IDT * GOST 30475 (1996), IDT * PNE 111-913-90 (1990), MOD * SFS 5324 (1987), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 7176-26 (2007-04)
Wheelchairs - Part 26: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-26
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 7176-26 (2007-04)
Wheelchairs - Part 26: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-26
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6440 (1985-12)
Wheelchairs; Nomenclature, terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6440
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Aids for the disabled * Definitions * Design * Dimensions * Disabled people * Nomenclature * Patient transport equipment * Terminology * Terms * Vehicles * Vocabulary * Wheelchairs
Số trang
10