Loading data. Please wait

ISO 7176-26

Wheelchairs - Part 26: Vocabulary

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2007-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 7176-26
Tên tiêu chuẩn
Wheelchairs - Part 26: Vocabulary
Ngày phát hành
2007-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 7176-26 (2010-05), IDT * BS ISO 7176-26 (2007-07-31), IDT * GB/T 18029.26 (2014), IDT * JIS T 9203 (2010-03-23), MOD * JIS T 9208 (2009-12-21), MOD * SS-ISO 7176-26 (2007-05-16), IDT * GOST R ISO 7176-26 (2011), IDT * DS/ISO 7176-26 (2007-08-28), IDT * NEN-ISO 7176-26:2007 en (2007-05-01), IDT * SFS-ISO 7176-26 (2011-05-27), IDT * SFS-ISO 7176-26:en (2011-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 6440 (1985-12)
Wheelchairs; Nomenclature, terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6440
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7176-26 (2007-01)
Wheelchairs - Part 26: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7176-26
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 7176-26 (2007-04)
Wheelchairs - Part 26: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7176-26
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6440 (1985-12)
Wheelchairs; Nomenclature, terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6440
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 7176-26 (2007-01)
Wheelchairs - Part 26: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 7176-26
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Aids for the disabled * Definitions * Design * Dimensions * Disabled people * Nomenclature * Patient transport equipment * Terminology * Terms * Vehicles * Vocabulary * Wheelchairs
Số trang
41