Loading data. Please wait

EN 1540

Workplace atmospheres - Terminology

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1540
Tên tiêu chuẩn
Workplace atmospheres - Terminology
Ngày phát hành
1998-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1540 (1998-12), IDT
Workplace atmospheres - Terminology; Trilingual version EN 1540:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1540
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X43-287*NF EN 1540 (1999-04-01), IDT
Workplace atmospheres. Terminology.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X43-287*NF EN 1540
Ngày phát hành 1999-04-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1540 (1999), IDT
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1540
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1540 (1999-09-01), IDT
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1540
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1540 (1999-05-10), IDT
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1540
Ngày phát hành 1999-05-10
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1540 (1998-12-15), IDT * OENORM EN 1540 (1999-01-01), IDT * PN-EN 1540 (2004-12-02), IDT * SS-EN 1540 (1999-03-26), IDT * UNE-EN 1540 (1999-06-28), IDT * TS EN 1540 (2000-04-11), IDT * STN EN 1540 (2001-12-01), IDT * NEN-EN 1540:1998 en;fr;de (1998-11-01), IDT * SFS-EN 1540 (1999-05-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4225 (1994-04)
Air quality; general aspects; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4225
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 481 (1993-07)
Workplace atmospheres; size fraction definitions for measurement of airborne particles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 481
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 482 (1994-07)
Workplace atmospheres - General requirements for the performance of procedures for the measurement of chemical agents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 482
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 689 (1995-02)
Workplace atmospheres - Guidance for the assessment of exposure by inhalation to chemical agents for comparison with limit values and measurement strategy
Số hiệu tiêu chuẩn EN 689
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6879 (1995-12)
Air quality - Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6879
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-1 (1993-06)
Thay thế cho
prEN 1540 (1998-06)
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1540
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1540 (2011-12)
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1540
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1540 (2011-12)
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1540
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1540 (1998-10)
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1540
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1540 (1998-06)
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1540
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1540 (1994-07)
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1540
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air quality * Atmosphere * Consistency (mechanical property) * Dangerous stuffs * Definitions * Description of working place * Ergonomics * Occupational safety * Operating stations * Sampling methods * Terminology * Terms * Working places
Số trang