Loading data. Please wait

EN 1540

Workplace exposure - Terminology

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2011-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies terms and definitions that are related to the assessment of workplace exposure to chemical and biological agents. These are either general terms or are specific to physical and chemical processes of air sampling, the analytical method or method performance. The terms included are those that have been identified as being fundamental because their definition is necessary to avoid ambiguity and ensure consistency of use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1540
Tên tiêu chuẩn
Workplace exposure - Terminology
Ngày phát hành
2011-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1540 (2012-03), IDT
Workplace exposure - Terminology; Trilingual version EN 1540:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1540
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X43-287*NF EN 1540 (2012-02-01), IDT
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF X43-287*NF EN 1540
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1540 (2012-02), IDT
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1540
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1540 (2013-09-01), IDT
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1540
Ngày phát hành 2013-09-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1540 (2012-02-24), IDT
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1540
Ngày phát hành 2012-02-24
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1540 (2012-01-31), IDT * OENORM EN 1540 (2012-02-01), IDT * PN-EN 1540 (2012-02-10), IDT * SS-EN 1540 (2011-12-29), IDT * UNE-EN 1540 (2012-07-11), IDT * TS EN 1540 (2013-02-21), IDT * UNI EN 1540:2012 (2012-03-15), IDT * STN EN 1540 (2012-09-01), IDT * NEN-EN 1540:2011 en;fr;de (2011-12-01), IDT * SFS-EN 1540:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 1540 (1998-10)
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1540
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1540 (2011-06)
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1540
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1540 (2011-12)
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1540
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1540 (1998-10)
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1540
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1540 (2011-06)
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1540
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1540 (2010-04)
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1540
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1540 (1998-06)
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1540
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1540 (1994-07)
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1540
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air purification * Air quality * Atmosphere * Atmospheric pollutants * Biological materials * Chemical hazards * Consistency (mechanical property) * Dangerous stuffs * Definitions * Description of working place * Ergonomics * Exposure * Harmful substances * Health protection * Occupational safety * Operating stations * Sampling methods * Terminology * Terminology standard * Terms * Working places
Số trang
59