Loading data. Please wait
Workplace exposure - Terminology; Trilingual version EN 1540:2011
Số trang: 54
Ngày phát hành: 2012-03-00
Workplace atmospheres; size fraction definitions for measurement of airborne particles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 481 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - General requirements for the performance of procedures for the measurement of chemical agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 482 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace exposure - Procedures for measuring gases and vapours using pumped samplers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1076 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the expression of uncertainty in measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13005 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air quality - Standard method for the measurement of Pb, Cd, As and Ni in the PM10 fraction of suspended particulate matter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14902 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; general aspects; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Terminology; Trilingual version EN 1540:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1540 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace exposure - Terminology; Trilingual version EN 1540:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1540 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Workplace atmospheres - Terminology; Trilingual version EN 1540:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1540 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |