Loading data. Please wait

SN EN 1540

Workplace exposure - Terminology

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2012-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 1540
Tên tiêu chuẩn
Workplace exposure - Terminology
Ngày phát hành
2012-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1540 (2011-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 1540 (1999)
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1540
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 1540 (2012-02)
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1540
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1540 (1999)
Workplace atmospheres - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1540
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air purification * Air quality * Atmosphere * Atmospheric pollutants * Biological materials * Chemical hazards * Consistency (mechanical property) * Dangerous stuffs * Definitions * Description of working place * Ergonomics * Exposure * Harmful substances * Health protection * Occupational safety * Operating stations * Sampling methods * Terminology * Terminology standard * Terms * Working places
Số trang
59