Loading data. Please wait
| Workplace atmospheres; size fraction definitions for measurement of airborne particles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 481 |
| Ngày phát hành | 1993-07-00 |
| Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workplace atmospheres - General requirements for the performance of procedures for the measurement of chemical agents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 482 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workplace atmospheres - Guidance for the assessment of exposure by inhalation to chemical agents for comparison with limit values and measurement strategy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 689 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Air quality; general aspects; vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
| Ngày phát hành | 1994-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Air quality - Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6879 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workplace exposure - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1540 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workplace exposure - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1540 |
| Ngày phát hành | 2012-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Workplace atmospheres - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1540 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |