Loading data. Please wait

NF X43-287*NF EN 1540

Workplace atmospheres. Terminology.

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1999-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF X43-287*NF EN 1540
Tên tiêu chuẩn
Workplace atmospheres. Terminology.
Ngày phát hành
1999-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1540:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF X43-276*NF EN 481 (1993-11-01)
Workplace atmospheres. Size fraction definitions for measurement of airborne particles.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X43-276*NF EN 481
Ngày phát hành 1993-11-01
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X43-277*NF EN 482 (2012-07-01)
Workplace exposure - General requirements for the performance of procedures for the measurement of chemical agents
Số hiệu tiêu chuẩn NF X43-277*NF EN 482
Ngày phát hành 2012-07-01
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X43-279*NF EN 689 (1995-07-01)
Workplace atmospheres. Guidance for the assessment of exposure by inhalation to chemical agents for comparison with limit values and measurement strategy.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X43-279*NF EN 689
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF ISO 3534-1 * ISO 4225 * X43-001 * ISO 6879
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF X43-287*NF EN 1540 (2012-02-01)
Workplace exposure - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF X43-287*NF EN 1540
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.040.30. Không khí vùng làm việc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF X43-287*NF EN 1540 (2012-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF X43-287*NF EN 1540
Ngày phát hành 2012-02-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF X43-287*NF EN 1540
Từ khóa
Quality * Air pollution * Workshops * Working places * Factories * Air * Atmosphere * Operating stations * Vocabulary
Số trang
17