Loading data. Please wait
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-04-00
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/DIS 9999:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/FDIS 9999:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO/DIS 9999:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |