Loading data. Please wait

DIN EN 13859-2

Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls; German version EN 13859-2:2014

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
This European standard specifies the characteristics of flexible sheets for underlays for walls which are to be used in walls behind outside wall coverings in order to avoid penetration of wind and water from outside. It specifies the requirements and test methods and provides for the assessment and verification of the constancy of performance with the requirements of this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13859-2
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls; German version EN 13859-2:2014
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13859-2 (2014-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1107-1 (1999-08)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1107-2 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of dimensional stability - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1107-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1109 (2013-04)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of flexibility at low temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1109
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1296 (2000-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Method of artificial ageing by long term exposure to elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1296
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1297 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1297
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width and straightness - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-1 (1999-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1849-2 (2009-12)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of thickness and mass per unit area - Part 2: Plastic and rubber sheets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1849-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1928 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1928
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12114 (2000-03)
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12114
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12310-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to tearing (nail shank)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12310-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12311-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of tensile properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13111 (2010-05)
Flexible sheets for waterproofing - Underlays for discontinuous roofing and walls - Determination of resistance to water penetration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13111
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15976 (2011-04)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of emissivity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15976
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE (1988-12-21)
Council directive of 21 December 1988 on the approximation of laws, regulations and administrative provisions of the Member States relating to construction products (89/106/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 89/106/EWG*89/106/EEC*89/106/CEE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
Trạng thái Có hiệu lực
* EUV 305/2011 (2011-03-09)
Thay thế cho
DIN EN 13859-2 (2010-11)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls; German version EN 13859-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13859-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13859-2 (2013-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13859-2 (2010-11)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls; German version EN 13859-2:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13859-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13859-2 (2009-01)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls; German version EN 13859-2:2004+A1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13859-2
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13859-2 (2005-02)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls; German version EN 13859-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13859-2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13859-2 (2014-07)
Flexible sheets for waterproofing - Definitions and characteristics of underlays - Part 2: Underlays for walls; German version EN 13859-2:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13859-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13859-2 (2013-09) * DIN EN 13859-2/A1 (2008-02) * DIN EN 13859-2 (2000-05)
Từ khóa
Bitumen sheets * CE marking * Ceilings * Certification (approval) * Characteristics * Conformity * Consistency (mechanical property) * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dimensions * Furrings * Impermeability * Marking * Plastic sheets * Properties * Protection against water from the ground * Resistance * Roof area * Roof coverings * Roof sealing * Roof sealing sheets * Roof underlays * Roofing slabs * Roofs * Sealing * Sealing means * Sheets * Sheets of elastomer * Specification * Specification (approval) * Specifications * Steam brakes * Technical data sheets * Testing * Tightness * Underceilings * Underlays * Wall coverings * Walls * Water proof sheetings * Water-proof sheeting for roofs * Waterproofness * Watertightness * Backing * Pads * Railways * Freedom from holes * Density * Bases * Foundations
Số trang
42