Loading data. Please wait
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2015-02-15
| Quantities, units, numerical values - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6409 |
| Ngày phát hành | 2012-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-1 |
| Ngày phát hành | 2014-02-15 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-1 |
| Ngày phát hành | 2015-02-15 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities - Use of the components of terms "constant", "coefficient", "modul", "number", "factor", "degree", "measure" and "level" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2730 |
| Ngày phát hành | 2001-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities; combination in German with the words Konstante, Koeffizient, Zahl, Faktor, Grad, Mass and Pegel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2730 |
| Ngày phát hành | 1984-07-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Use of the German terms Konstante, Koeffizient, Zahl, Faktor, Grad and Maß | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2730 |
| Ngày phát hành | 1971-10-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities - Use of the words "referred to", "specific", "relative", "normalized" and "reduced" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2731 |
| Ngày phát hành | 2001-11-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities in physics; use of the German terms "bezogen", "spezifisch", "relativ", "normiert" and "reduziert" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2731 |
| Ngày phát hành | 1984-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Use of the German terms bezogen, spezifisch, relativ, normiert and reduziert | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2731 |
| Ngày phát hành | 1971-10-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
| Ngày phát hành | 2001-07-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
| Ngày phát hành | 1976-09-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
| Ngày phát hành | 1965-05-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
| Ngày phát hành | 1949-10-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities, units and numerical values in typeset texts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6402 |
| Ngày phát hành | 1990-07-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letters, numbers and other signs in printed texts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6402 |
| Ngày phát hành | 1976-09-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6402 |
| Ngày phát hành | 1951-03-05 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities, units, numerical values - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6409 |
| Ngày phát hành | 2012-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities - Quantities, units, numerical values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6409 |
| Ngày phát hành | 2007-03-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities; quantities, units, numerical values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6409 |
| Ngày phát hành | 1990-01-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities; quantities, units, numerical values, dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6409 |
| Ngày phát hành | 1975-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of physical and technical equations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6410 |
| Ngày phát hành | 2008-10-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of physical and technical equations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6410 |
| Ngày phát hành | 1991-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of physical and technical equations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6410 |
| Ngày phát hành | 1976-06-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of physical and technical equations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6410 |
| Ngày phát hành | 1953-02-11 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6430 |
| Ngày phát hành | 1953-05-08 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Systems of quantities; systems of units; basic quantities, basic measures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6431 |
| Ngày phát hành | 1986-11-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Systems of quantities, systems of units, basic quantities, basic measures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6431 |
| Ngày phát hành | 1975-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6431 |
| Ngày phát hành | 1957-09-02 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International System of Units (SI) - SI units (including decimal multiples and sub-multiples), units outside the SI | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6432 |
| Ngày phát hành | 2008-09-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International System of Units (SI) SI units, decimal multiples and sub-multiples of SI units, units outside the SI | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6432 |
| Ngày phát hành | 2002-07-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |