Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
| Ngày phát hành | 1949-10-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
| Ngày phát hành | 1976-09-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-1 |
| Ngày phát hành | 2015-02-15 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
| Ngày phát hành | 2001-07-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbols for quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
| Ngày phát hành | 1976-09-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
| Ngày phát hành | 1965-05-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
| Ngày phát hành | 1949-10-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International System of Units (SI) - SI units (including decimal multiples and sub-multiples), units outside the SI | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6432 |
| Ngày phát hành | 2008-09-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-1 |
| Ngày phát hành | 2014-02-15 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |