Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 80000-1

Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2014-02-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 80000-1
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Ngày phát hành
2014-02-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 80000-1 (2013-04), IDT * ISO 80000-1 (2009-11), IDT * ISO 80000-1 Technical Corrigendum 1 (2011-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC Guide 99 (2007-12)
Thay thế cho
OENORM A 2730 (2001-08-01)
Physical quantities - Use of the components of terms "constant", "coefficient", "modul", "number", "factor", "degree", "measure" and "level"
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2730
Ngày phát hành 2001-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2731 (2001-11-01)
Physical quantities - Use of the words "referred to", "specific", "relative", "normalized" and "reduced"
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2731
Ngày phát hành 2001-11-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (2008-10-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6432 (2008-09-01)
International System of Units (SI) - SI units (including decimal multiples and sub-multiples), units outside the SI
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6432
Ngày phát hành 2008-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 80000-1 (2012-11-01)
Thay thế bằng
OENORM EN ISO 80000-1 (2015-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2015-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 80000-1 (2015-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2015-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (2008-10-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6432 (2008-09-01)
International System of Units (SI) - SI units (including decimal multiples and sub-multiples), units outside the SI
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6432
Ngày phát hành 2008-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6432 (2002-07-01)
International System of Units (SI) SI units, decimal multiples and sub-multiples of SI units, units outside the SI
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6432
Ngày phát hành 2002-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2731 (2001-11-01)
Physical quantities - Use of the words "referred to", "specific", "relative", "normalized" and "reduced"
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2731
Ngày phát hành 2001-11-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2730 (2001-08-01)
Physical quantities - Use of the components of terms "constant", "coefficient", "modul", "number", "factor", "degree", "measure" and "level"
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2730
Ngày phát hành 2001-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6401 (2001-07-01)
Symbols for quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (1991-08-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6402 (1990-07-01)
Physical quantities, units and numerical values in typeset texts
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6402
Ngày phát hành 1990-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6432 (1986-07-01)
International system of units (SI); SI units, decimal multiples and sub-multiples of SI units, units outside the SI
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6432
Ngày phát hành 1986-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2731 (1984-08-01)
Quantities in physics; use of the German terms "bezogen", "spezifisch", "relativ", "normiert" and "reduziert"
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2731
Ngày phát hành 1984-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2730 (1984-07-01)
Physical quantities; combination in German with the words Konstante, Koeffizient, Zahl, Faktor, Grad, Mass and Pegel
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2730
Ngày phát hành 1984-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6432 (1977-05-01)
International system of units (SI); SI-units, decimal multiples and sub-multiples of SI-units, permitted non SI-Units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6432
Ngày phát hành 1977-05-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6402 (1976-09-01)
Letters, numbers and other signs in printed texts
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6402
Ngày phát hành 1976-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6401 (1976-09-01)
Symbols for quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 1976-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (1976-06-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1976-06-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2731 (1971-10-01)
Use of the German terms bezogen, spezifisch, relativ, normiert and reduziert
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2731
Ngày phát hành 1971-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2730 (1971-10-01)
Use of the German terms Konstante, Koeffizient, Zahl, Faktor, Grad and Maß
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2730
Ngày phát hành 1971-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6401 (1965-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 1965-05-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (1953-02-11)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1953-02-11
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6402 (1951-03-05)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6402
Ngày phát hành 1951-03-05
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6401 (1949-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 1949-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 80000-1 (2012-11-01) * OENORM A 6410 (2007-12-01) * OENORM A 6410 (1990-07-01) * OENORM A 6432 (1985-07-01)
Từ khóa
Definitions * Dimensions * General section * Information * Terminology * Typewriting rules
Số trang
55