Loading data. Please wait
OENORM A 6402Letters, numbers and other signs in printed texts
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1976-09-01
| Symbols for quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6401 |
| Ngày phát hành | 1976-09-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Percent, per thousand, parts per million, point, percentage point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6405 |
| Ngày phát hành | 2009-12-15 |
| Mục phân loại | 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6402 |
| Ngày phát hành | 1951-03-05 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities, units and numerical values in typeset texts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6402 |
| Ngày phát hành | 1990-07-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-1 |
| Ngày phát hành | 2015-02-15 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities, units and numerical values in typeset texts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6402 |
| Ngày phát hành | 1990-07-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letters, numbers and other signs in printed texts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6402 |
| Ngày phát hành | 1976-09-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6402 |
| Ngày phát hành | 1951-03-05 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of physical and technical equations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6410 |
| Ngày phát hành | 2008-10-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-1 |
| Ngày phát hành | 2014-02-15 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |