Loading data. Please wait

OENORM A 6401

Symbols for quantities and units

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1976-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM A 6401
Tên tiêu chuẩn
Symbols for quantities and units
Ngày phát hành
1976-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 31 (1973), MOD * ISO/R 31 (1965), MOD * ISO 31-1 (1965), MOD * ISO 31-2 (1958), MOD * ISO 31-3 (1960), MOD * ISO 31-4 (1960), MOD * ISO 31-5 (1965), MOD * ISO 31-6 (1973), MOD * ISO 31-7 (1965), MOD * ISO 31-8 (1973), MOD * ISO 31-9 (1973), MOD * ISO 31-10 (1973), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
OENORM A 2730 (1971-10-01)
Use of the German terms Konstante, Koeffizient, Zahl, Faktor, Grad and Maß
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2730
Ngày phát hành 1971-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2731 (1971-10-01)
Use of the German terms bezogen, spezifisch, relativ, normiert and reduziert
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2731
Ngày phát hành 1971-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6406 (1970-04-01) * OENORM A 6409 (1975-08-01) * OENORM A 6410 (1976-06-01) * OENORM A 6411 (1952-12-19) * OENORM A 6431 (1975-08-01) * OENORM A 6433 (1959-02-18) * OENORM A 6434 (1964-06-01) * OENORM A 6435 (1967-05-01) * OENORM A 6436 (1969-09-01) * OENORM A 6437 (1973-11-01) * OENORM A 6438 (1961-11-01) * OENORM A 6440 (1967-05-01) * OENORM A 6445 (1955-10-20) * OENORM A 6447 (1960-09-30) * ON-Handbuch 1
Thay thế cho
OENORM A 6401 (1965-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 1965-05-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
OENORM A 6401 (2001-07-01)
Symbols for quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 80000-1 (2015-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2015-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6401 (2001-07-01)
Symbols for quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6401 (1976-09-01)
Symbols for quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 1976-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6401 (1965-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 1965-05-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6401 (1949-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 1949-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6432 (2008-09-01)
International System of Units (SI) - SI units (including decimal multiples and sub-multiples), units outside the SI
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6432
Ngày phát hành 2008-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 80000-1 (2014-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2014-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Atom physics * Electricity * Heat * Light * Magnetism * Mechanics * Molecular physics * Nuclear physics * Nuclear reactors * OENORM A 6401 * Periodica * Physical chemistry * Radiation * Representation of characters * Representations * Rooms * Size * Surveys * Symbols * Time * Unit signs * Units
Số trang
11