Loading data. Please wait

OENORM A 6410

Representation of physical and technical equations

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1976-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM A 6410
Tên tiêu chuẩn
Representation of physical and technical equations
Ngày phát hành
1976-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
OENORM A 6401 (1965-05-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 1965-05-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6402 (1951-03-05)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6402
Ngày phát hành 1951-03-05
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6406 (1970-04-01)
Mathematical signs and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6406
Ngày phát hành 1970-04-01
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6409 (1975-08-01)
Physical quantities; quantities, units, numerical values, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6409
Ngày phát hành 1975-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6411 (1952-12-19) * OENORM A 6431 (1975-08-01)
Thay thế cho
OENORM A 6410 (1953-02-11)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1953-02-11
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
OENORM A 6410 (1991-08-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 80000-1 (2015-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2015-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (2008-10-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (1991-08-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (1976-06-01)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1976-06-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6410 (1953-02-11)
Representation of physical and technical equations
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6410
Ngày phát hành 1953-02-11
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 80000-1 (2014-02-15)
Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-1
Ngày phát hành 2014-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Equations * OENORM A 6410 * Physics * Size * Units * Notations * Physical * Numerical values * Technical * Technology * Representations * Discharges
Số trang
4