Loading data. Please wait
Mathematical signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6406 |
Ngày phát hành | 1951-07-11 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical signs and symbols; general signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6406 |
Ngày phát hành | 1986-07-01 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical signs and symbols; general signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6406 |
Ngày phát hành | 1986-07-01 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6406 |
Ngày phát hành | 1970-04-01 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6406 |
Ngày phát hành | 1951-07-11 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |