Loading data. Please wait
Mathematical signs and symbols; general signs and symbols
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1986-07-01
Symbols for logical connections in information processing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2606 |
Ngày phát hành | 1982-06-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6406 |
Ngày phát hành | 1970-04-01 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology (ISO 80000-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-2 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical signs and symbols; general signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6406 |
Ngày phát hành | 1986-07-01 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6406 |
Ngày phát hành | 1970-04-01 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mathematical signs and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6406 |
Ngày phát hành | 1951-07-11 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |