Loading data. Please wait
OENORM A 6410Representation of physical and technical equations
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1953-02-11
| Representation of physical and technical equations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6410 |
| Ngày phát hành | 1976-06-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-1 |
| Ngày phát hành | 2015-02-15 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of physical and technical equations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6410 |
| Ngày phát hành | 2008-10-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of physical and technical equations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6410 |
| Ngày phát hành | 1991-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of physical and technical equations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6410 |
| Ngày phát hành | 1976-06-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Representation of physical and technical equations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6410 |
| Ngày phát hành | 1953-02-11 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-1 |
| Ngày phát hành | 2014-02-15 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |