Loading data. Please wait
OENORM A 6409Physical quantities - Quantities, units, numerical values
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2007-03-01
| Physical quantities; quantities, units, numerical values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6409 |
| Ngày phát hành | 1990-01-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Systems of quantities; systems of units; basic quantities, basic measures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6431 |
| Ngày phát hành | 1986-11-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities, units, numerical values - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6409 |
| Ngày phát hành | 2012-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 1: General (ISO 80000-1:2009 + Cor 1:2011) (consolidated version) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-1 |
| Ngày phát hành | 2015-02-15 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities, units, numerical values - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6409 |
| Ngày phát hành | 2012-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities - Quantities, units, numerical values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6409 |
| Ngày phát hành | 2007-03-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities; quantities, units, numerical values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6409 |
| Ngày phát hành | 1990-01-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical quantities; quantities, units, numerical values, dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6409 |
| Ngày phát hành | 1975-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6430 |
| Ngày phát hành | 1953-05-08 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Systems of quantities; systems of units; basic quantities, basic measures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6431 |
| Ngày phát hành | 1986-11-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Systems of quantities, systems of units, basic quantities, basic measures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6431 |
| Ngày phát hành | 1975-08-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6431 |
| Ngày phát hành | 1957-09-02 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |