Loading data. Please wait

DIN EN 14471

Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 14471:2005

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
This European standard specifies the performance requirements and test methods for system chimneys with plastic flue liners used to convey the products of combustion from appliances to the outside atmosphere. It also specifies the requirements for marking, manufacturer's instructions and evaluation of conformity. This European standard describes chimneys components from which system chimneys can be assembled.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14471
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 14471:2005
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14471 (2005-08), IDT * TS EN 14471 (2007-06-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 513 (1999-07)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-1 (2000-08)
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2003-02)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (1996-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (1995-02)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14021 (2001-08)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14021
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-1 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 1: General test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-3 (1999-03)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-3
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * EN 13384-1 (2002-12) * EN 14241-1 (2005-08) * prEN 14989-1 (2004-06) * EN ISO 179-1 (2000-12) * EN ISO 8256 (2004-07)
Thay thế cho
DIN EN 14471 (2002-07)
Thay thế bằng
DIN EN 14471 (2014-03)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 14471:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14471
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 14471 (2014-03)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 14471:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14471
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14471 (2005-11)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 14471:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14471
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14471 (2015-03) * DIN EN 14471 (2002-07)
Từ khóa
Assembly instructions * CE marking * Certificates * Certification (approval) * Chimney terminals * Chimneys * Classification * Components * Conformity * Construction * Construction materials * Construction systems parts * Constructional products * Damp-proofing * Definitions * Delivery conditions * Design * Dimensions * Exhaust gas lines * Exhaust pipes * Exhaust systems * Fire places * Fire resistance * Fire safety * Firing techniques * Fittings * Flue emissions * Flue gas outlets * Flue linings * Gas tightness * Hearths * Industrial facilities * Inner layers * Internal tubes * Liquefied petroleum gas * Marking * Masonry * Material behaviour * Materials * Mounting * Noise control (acoustic) * Openings * Operational mode * Plastic pipes * Plastic tubes * Plastics * Pollution control * Pollution protection * Ports (openings) * Product information * Product standards * Quality assurance * Quality control * Quality surveillance * Resistance * Safety requirements * Sampling methods * Side * Smoke funnel * Specification (approval) * Systems * Temperature * Testing * Thermal resistance * Tightness * Tolerances (measurement) * Types * Water absorption * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
62