Loading data. Please wait
DIN EN 14471Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 14471:2013
Số trang: 96
Ngày phát hành: 2014-03-00
| Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 513 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13216-1 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2009-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
| Ngày phát hành | 2007-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14241-1 |
| Ngày phát hành | 2013-08-00 |
| Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14297 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9969 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization (ISO 11357-3:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11357-3 |
| Ngày phát hành | 2013-01-00 |
| Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11925-2 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14021 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 13.020.50. Nhãn sinh thái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 14471:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14471 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 14471:2013 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14471 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 14471:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14471 |
| Ngày phát hành | 2005-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |