Loading data. Please wait

DIN EN 13836

Gas-fired central heating boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 300 kW, but not exceeding 1000 kW; German version EN 13836:2006

Số trang: 132
Ngày phát hành: 2007-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements and test methods concerning, in particular the construction, safety, fitness for purpose and rational use of energy, as well as the classification and marking of gas-fired central heating boilers that are fitted with atmospheric burners, fan assisted atmospheric burners or fully premixed burners. This standard applies to boilers of type B. The standard applies to boilers designed for sealed water systems or for open water systems. This standard only covers type testing. Matters related to quality assurance systems, tests during production and certificates of conformity of auxiliary devices are not dealt with in this European Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13836
Tên tiêu chuẩn
Gas-fired central heating boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 300 kW, but not exceeding 1000 kW; German version EN 13836:2006
Ngày phát hành
2007-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13836 (2006-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 125 (1991-06)
Flame supervision devices for gas burning appliances; thermo-electric flame supervision devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 125
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 126 (2004-03)
Multifunctional controls for gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 126
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (2007-01)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 257 (1992-02)
Mechanical thermostats for gas-bruning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 257
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 297 (1994-05)
Gas-fired central heating boilers - Type B11 and B11BS boilers fitted with atmospheric burners of nominal heat input non exceeding 70 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 297
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (2003-09)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 303-7 (2006-10)
Heating boilers - Part 7: Gas-fired central heating boilers equipped with a forced draught burner of nominal heat output not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 303-7
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 437 (2003-05)
Test gases - Test pressures - Appliance categories
Số hiệu tiêu chuẩn EN 437
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 656 (1999-10)
Gas-fired central heating boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 70 kW but not exceeding 300 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 656
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 676 (2003-08)
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 676
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1057 (2006-05)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for water and gas in sanitary and heating applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1057
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2001-12)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-3 (2003-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories PN designated - Part 3: Copper alloy flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-3
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1404 (1994-03)
Determination of emissions from appliances burning gaseous fuels during type-testing
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1404
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 1472 (1997-08)
General guidance for the marking of gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1472
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1561 (1997-06)
Founding - Grey cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1561
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1643 (2000-10)
Valve proving systems for automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1643
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1854 (2006-04)
Pressure sensing devices for gas burners and gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1854
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12067-1 (1998-10)
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 1: Pneumatic types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12067-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12067-2 (2004-03)
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 2: Electronic types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12067-2
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15417 (2006-07)
Gas-fired central heating boilers - Specific requirements for condensing boilers with a nominal heat input greater than 70 kW but not exceeding 1000 kW
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15417
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TR 1749 (2005-12)
Thay thế cho
DIN 4702-3 (1990-03)
Central heating boilers; special gas boilers with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4702-3
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4702-3 (1990-03)
Central heating boilers; special gas boilers with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4702-3
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4702-3 (1980-08)
Boiler for central heating; special gas boilers with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4702-3
Ngày phát hành 1980-08-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13836 (2007-06)
Gas-fired central heating boilers - Type B boilers of nominal heat input exceeding 300 kW, but not exceeding 1000 kW; German version EN 13836:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13836
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4702-3 (1987-05) * DIN 4702-101 (1980-04)
Từ khóa
Adjusting elements * Adjustments * Atmospheric * Boilers * Burners * Classification * Climate * Combustion * Construction requirements * Constructions * Control systems * Definitions * Efficiency * Energy conservations * Fans * Flame monitoring * Fuels * Functional efficiency * Functions * Gas burners * Gas pressure * Gas space heating * Gas technology * Gaseous fuels * Gases * Gas-fired * Gas-powered devices * Heat * Heat load * Heating engineering * Heating equipment * Heating installation * Heating installations * Heating technics * Ignition * Impurities * Inspection * Instructions for use * Loading * Maintenance instructions * Marking * Mathematical calculations * Nominal thermal load * Operational instructions * Pollutants * Power handling capacity * Pressure * Safety * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Specification (approval) * Surface temperatures * Tanks * Temperature * Terminology * Testing * Thermal design of buildings * Thermal environment systems * Type designation * Ventilators * Vessels * Stress * Energy economics
Số trang
132