Loading data. Please wait

EN 676

Automatic forced draught burners for gaseous fuels

Số trang: 79
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 676
Tên tiêu chuẩn
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 676 (2003-11), IDT * BS EN 676+A2 (2003-10-03), IDT * NF D35-310 (2004-03-01), IDT * SN EN 676 (2003-10), IDT * OENORM EN 676 (2003-11-01), IDT * OENORM EN 676 (2008-11-01), IDT * OENORM EN 676/A1 (2005-11-01), IDT * OENORM EN 676/A2 (2005-11-01), IDT * PN-EN 676 (2005-03-15), IDT * SS-EN 676 (2003-08-22), IDT * UNE-EN 676 (2004-03-26), IDT * TS EN 676 (2006-04-25), IDT * UNI EN 676:2005 (2005-10-13), IDT * STN EN 676 (2004-02-01), IDT * CSN EN 676 (2004-03-01), IDT * DS/EN 676 (2004-01-14), IDT * JS 10158 (2011-02-01), IDT * NEN-EN 676:2003 en (2003-09-01), IDT * SANS 50676:2010 (2010-11-17), IDT * SFS-EN 676:en (2004-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 88 (1991-06)
Pressure governors for gas appliances for inlet pressures up to 200 mbar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 88
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 161 (2001-11)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 161
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 267 (1999-09)
Forced draught oil burners - Definitions, requirements, testing, marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 267
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.060.10. Vòi phun nhiên liệu lỏng và rắn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 298 (1993-10)
Automatic gas burner control systems for gas burners and gas burning appliances with or without fans
Số hiệu tiêu chuẩn EN 298
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 334 (1999-05)
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 334
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2001-12)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1643 (2000-10)
Valve proving systems for automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1643
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1854 (1997-08)
Pressure sensing devices for gas burners and gas burning appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1854
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-1 (1997-11)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10208-2 (1996-06)
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10208-2
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10220 (1993-11)
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10220
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12067-1 (1998-10)
Gas/air ratio controls for gas burners and gas burning appliances - Part 1: Pneumatic types
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12067-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60204-1 (1997-12)
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60204-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-3 (2002-11) * prEN 12067-2 (2001-05) * prEN 50156-1 (1997-10) * EN 60529 (1991-10) * EN 60947-5-1 (1997-11) * prEN ISO 228-1 (2002-03) * EN ISO 3166-1 (1997-10)
Thay thế cho
EN 676 (1996-10)
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 676
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 676 (2002-11)
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 676
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 676+A2 (2008-06)
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 676+A2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 676+A2 (2008-06)
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 676+A2
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 676 (2003-08)
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 676
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 676 (1996-10)
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 676
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 676 (2002-11)
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 676
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 676 (2000-08)
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 676
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 676 (1996-02)
Automatic forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 676
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 676 (1992-03)
Forced draught burners for gaseous fuels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 676
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 676 (2003-08)
Từ khóa
Access * Air-blast burners * Burners * Construction requirements * Copper * Definitions * Design * Electrical equipment * Electrical safety * Fans * Fire * Fire risks * Fuel gases * Fuels * Gas burners * Gaseous * Gaseous fuels * Gases * Gas-powered devices * Maintenance * Marking * Operation * Performance testing * Product specification * Sheet materials * Specification (approval) * Structural systems * Testing * Testing conditions * Ventilators * Presentations
Số trang
79