Loading data. Please wait

EN ISO 3170

Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004)

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3170
Tên tiêu chuẩn
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004)
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF M07-001*NF EN ISO 3170 (2004-09-01), IDT
Petroleum liquids - Manual sampling
Số hiệu tiêu chuẩn NF M07-001*NF EN ISO 3170
Ngày phát hành 2004-09-01
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3170 (2004-06), IDT * BS EN ISO 3170 (2004-02-25), IDT * ISO 3170 (2004-02), IDT * SN EN ISO 3170 (2004-05), IDT * OENORM EN ISO 3170 (2004-07-01), IDT * PN-EN ISO 3170 (2005-04-15), IDT * PN-EN ISO 3170 (2006-10-09), IDT * SS-EN ISO 3170 (2004-09-24), IDT * UNE-EN ISO 3170 (2004-09-24), IDT * TS 900-1 EN ISO 3170 (2005-12-22), IDT * UNI EN ISO 3170:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN ISO 3170 (2004-06-01), IDT * STN EN ISO 3170 (2005-04-01), IDT * CSN EN ISO 3170 (2004-08-01), IDT * CSN EN ISO 3170 (2005-05-01), IDT * DS/EN ISO 3170 (2004-05-12), IDT * NEN-EN-ISO 3170:2004 en (2004-02-01), IDT * SFS-EN ISO 3170:en (2004-11-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1998-1 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 1: Raw materials and products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-1 Technical Corrigendum 1 (1999-07)
Petroleum industry - Terminology - Part 1: Raw materials and products; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-2 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 2: Properties and tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-3 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 3: Exploration and production
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-4 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 4: Refining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-4
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-5 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 5: Transport, storage, distribution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-5 Technical Corrigendum 1 (1999-07)
Petroleum industry - Terminology - Part 5: Transport, storage, distribution; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-5 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-6 (2000-03)
Petroleum industry - Terminology - Part 6: Measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-6
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-7 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 7: Miscellaneous terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-7
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-99 (2000-03)
Petroleum industry - Terminolgy - Part 99: General and index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-99
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3171 (1988-12)
Petroleum liquids; automatic pipeline sampling
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3171
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 3170 (1998-09)
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:1988, including Amendment 1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3170
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3170 (2003-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3170 (1998-09)
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:1988, including Amendment 1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3170
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3170 (2004-02)
Petroleum liquids - Manual sampling (ISO 3170:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3170
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3170 (2003-10) * prEN ISO 3170 (2002-03) * prEN ISO 3170 (1998-02)
Từ khóa
Crude oils * Definitions * Deposit * Fuel containers * Hydrocarbons * Liquids * Petroleum products * Pipelines * Residues * Road vehicles * Safety measures * Safety provisions * Sampling equipment * Sampling methods * Ships * Side testers * Tank installations * Tanks (containers) * Test equipment * Sediment
Số trang
62