Loading data. Please wait
Petroleum industry - Terminology - Part 1: Raw materials and products
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1998-11-00
Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-1 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry; Vocabulary; Part II Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-2 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 1: Raw materials and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-1 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry; Vocabulary; Part II Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-2 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |