Loading data. Please wait

ISO 1998-2

Petroleum industry; Vocabulary; Part II Trilingual edition

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1976-12-00

Liên hệ
Sets out a series of equivalent English, French and Russian terms used, with appropriate definitions in the three languages. Part 2 is a continuation of part 1.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1998-2
Tên tiêu chuẩn
Petroleum industry; Vocabulary; Part II Trilingual edition
Ngày phát hành
1976-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NBN T 52-900 ADDENDUM 1 (1980), IDT * UNE 51006-2 (1980-06-15), NEQ * TS 4713 (1986-02-18), IDT * NP-1239, MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1998-1 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 1: Raw materials and products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-2 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 2: Properties and tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-3 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 3: Exploration and production
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-4 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 4: Refining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-4
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-5 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 5: Transport, storage, distribution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-6 (2000-03)
Petroleum industry - Terminology - Part 6: Measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-6
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-7 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 7: Miscellaneous terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-7
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-99 (2000-03)
Petroleum industry - Terminolgy - Part 99: General and index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-99
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1998-99 (2000-03)
Petroleum industry - Terminolgy - Part 99: General and index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-99
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-6 (2000-03)
Petroleum industry - Terminology - Part 6: Measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-6
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-7 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 7: Miscellaneous terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-7
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-5 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 5: Transport, storage, distribution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-4 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 4: Refining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-4
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-3 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 3: Exploration and production
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-2 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 2: Properties and tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-1 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 1: Raw materials and products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-2 (1976-12)
Từ khóa
Bitumens * Definitions * Gasoline * Liquefied gases * Oils * Petroleum * Petroleum products * Terminology * Vocabulary
Mục phân loại
Số trang
17