Loading data. Please wait
Petroleum industry; Vocabulary; Part II Trilingual edition
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1976-12-00
Petroleum industry - Terminology - Part 1: Raw materials and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 2: Properties and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 3: Exploration and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 4: Refining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-4 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 5: Transport, storage, distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-5 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 6: Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-6 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 7: Miscellaneous terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-7 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminolgy - Part 99: General and index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-99 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminolgy - Part 99: General and index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-99 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 6: Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-6 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 7: Miscellaneous terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-7 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 5: Transport, storage, distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-5 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 4: Refining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-4 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 3: Exploration and production | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-3 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 2: Properties and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 1: Raw materials and products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |