Loading data. Please wait
Petroleum industry - Terminology - Part 7: Miscellaneous terms
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1998-11-00
Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-1 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry; Vocabulary; Part II Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-2 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry - Terminology - Part 7: Miscellaneous terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-7 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-1 |
Ngày phát hành | 1974-12-00 |
Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |