Loading data. Please wait
Petroleum industry - Terminology - Part 5: Transport, storage, distribution
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1998-11-00
| Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-1 |
| Ngày phát hành | 1974-12-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum industry; Vocabulary; Part II Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-2 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum industry - Terminology - Part 5: Transport, storage, distribution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-5 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng) 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1998-1 |
| Ngày phát hành | 1974-12-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |