Loading data. Please wait

ISO 1998-99

Petroleum industry - Terminolgy - Part 99: General and index

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1998-99
Tên tiêu chuẩn
Petroleum industry - Terminolgy - Part 99: General and index
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 1998-99 (2000-10-15), IDT * NF M06-001 (2000-08-01), IDT * PN-ISO 1998-99 (2009-02-18), IDT * TS ISO 1998-99 (2011-12-13), IDT * CSN ISO 1998-99 (2003-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1998-1 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 1: Raw materials and products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-2 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 2: Properties and tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-3 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 3: Exploration and production
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-3
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-4 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 4: Refining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-4
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-5 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 5: Transport, storage, distribution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-7 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 7: Miscellaneous terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-7
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
75.180.01. Thiết bị dùng cho công nghiệp dầu mỏ và khí thiên nhiên nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 1998-1 (1974-12)
Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-1
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-2 (1976-12)
Petroleum industry; Vocabulary; Part II Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-2
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1998-99 (1999-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1998-99 (2000-03)
Petroleum industry - Terminolgy - Part 99: General and index
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-99
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-1 (1974-12)
Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-1
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1998-99 (1999-10) * ISO 1998-2 (1976-12)
Từ khóa
Crude oils * Definitions * Indexes * Mineral oils * Oil industries * Petroleum * Petroleum products * Terminology * Vocabulary
Số trang
15