Loading data. Please wait

ISO 1998-2

Petroleum industry - Terminology - Part 2: Properties and tests

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1998-2
Tên tiêu chuẩn
Petroleum industry - Terminology - Part 2: Properties and tests
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 1998-2 (1999-01-15), IDT * NF M06-003 (2000-08-01), IDT * PN-ISO 1998-2 (2005-02-25), IDT * TS ISO 1998-2 (2011-12-13), IDT * CSN ISO 1998-2 (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 1998-1 (1974-12)
Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-1
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-2 (1976-12)
Petroleum industry; Vocabulary; Part II Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-2
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1998-2 (1998-06) * ISO 1998-2 DAM 1 (1985-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1998-2 (1998-11)
Petroleum industry - Terminology - Part 2: Properties and tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.020. Khai thác và chế biến dầu mỏ và khí thiên nhiên
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-1 (1974-12)
Petroleum industry; Vocabulary; Part I Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-1
Ngày phát hành 1974-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1998-2 (1976-12)
Petroleum industry; Vocabulary; Part II Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1998-2
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 75.160.20. Nhiên liệu lỏng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1998-2 (1998-06) * ISO/DIS 1998-2 (1997-03) * ISO 1998-2 DAM 1 (1985-02) * ISO 1998-2 (1976-12) * ISO 1998-1 (1974-12)
Từ khóa
Bitumens * Definitions * Gasoline * Liquefied gases * Oils * Petroleum * Petroleum products * Terminology * Vocabulary
Số trang
23